Hỏi đáp

Gậy đánh Golf tiếng anh là gì? Các thuật ngữ trong Golf nâng cao

Có vô vàn thuật ngữ trong bộ môn thể thao Golf, rất khó để thuộc được tất cả chúng. Có nhiều thuật ngữ tiếng anh rất khó để dịch thành một từ tiếng Việt. Ở bài viết này, hệ thống Siêu Thị Golf Việt sẽ giúp người đọc biết gậy đánh Golf tiếng anh là gì. Đồng thời, các thuật ngữ trong Golf khác cũng sẽ được giải nghĩa cụ thể.

Gậy đánh Golf tiếng anh là gì

Một bộ gậy đánh Golf tiêu chuẩn thường có 12 đến 14 gậy. Trong đó, có 3 loại gậy chính lần lượt là gậy gỗ, gậy sắt và gậy gạt. 

Vậy gậy đánh Golf tiếng anh là gì? Trong tiếng Anh, bộ gậy Golf có hai tên gọi. Golf club là cách gọi phổ thông. Còn trong các trường hợp yêu cầu tính chuyên môn và nghiêm túc, baffy hoặc buffy thường được sử dụng.

Cụ thể hơn, 3 loại gậy Golf có tên tiếng anh lần lượt là:

  • Wood: gậy gỗ

  • Iron: gậy sắt

  • Putter: gậy gạt 

bo-gay-danh-golf

Fullset bộ gậy đánh Golf

LIÊN HỆ: 0967 993 690

Các thuật ngữ trong Golf cơ bản và nâng cao 

Các thuật ngữ trong Golf chỉ khu vực trên sân Golf

  • Tee-box: khu vực phát bóng, khu vực duy nhất mà người chơi được phép sử dụng cọc đỡ bóng (tee).

  • Fairway: khoảng sân cỏ giữa tee-box và green, khu vực đẹp nhất, có lớp cỏ ngắn và mịn nhất. 

  • Green: khu vực bao quanh lỗ Golf (hole).

  • Hole: lỗ Golf, nơi bóng lăn xuống và được tính điểm, thường được đánh dấu bằng 1 lá cờ nhỏ.

  • Rough: đường biên xung quanh fairway, cỏ rậm và dài hơn fairway, gây khó khăn cho việc đưa bóng ra khỏi rough về với green.

  • Med rough: Cỏ ở xa đường bóng, rất rậm, rối, dài và cứng hơn rough

  • Weed rough: Cỏ rìa ngoài đường bóng, rất rậm, dài và cứng

  • Golf hazards: các chướng ngại vật trên sân (hố cát, hồ nước, bụi cỏ) 

  • Fringe/Collar: khu vực bao quanh green. 

cac-khu-vuc-tren-san-golf

Các khu vực trên sân Golf

LIÊN HỆ: 0967 993 690

Các thuật ngữ trong Golf khác

  • Abnormal Ground Condition: khu vực có địa hình không thuận lợi cho việc chơi bóng.

  • Angle of attack: góc hướng gậy di chuyển để vào bóng.

  • Backspin: tình huống cú đánh làm bóng bị xoáy và dừng lại đột ngột khi chạm mặt đất.

  • Backswing: động tác xoay gậy và đánh bóng bằng gậy driver.

  • Ball Mark/Pitch mark: vết lõm mà bóng Golf tạo nên khi rơi trên fairway.  

  • Ball Retriever: chiếc gậy dài có chức năng lấy bóng ra khỏi bẫy nước hoặc các khu vực nguy hiểm trên sân.

  • Baseball Grip: kiểu cầm gậy Golf với 10 ngón tay nắm chặt gậy.

  • Banana ball: trường hợp bóng bay lên tạo thành đường vòng cung như quả chuối, thường xảy ra ở các Golfer thuận tay phải.

  • Blast: trường hợp Golfer phát bóng tại hố cát và khi bóng bay lên kèm theo lượng cát lớn.

  • Blind hole: điểm mù mà Golfer không thể nhìn thấy cờ cắm trên lỗ Golf khi đã vào khu vực green.

  • Bunker: bẫy cát.

  • Caddie: người bạn đồng hành của Golfer, tư vấn về luật và tư thế cầm gậy Golf.

  • Chip shot: cú đánh bóng ngắn và bóng bay thấp tại khu vực gần lỗ. 

  • Chunk: cú swing với đầu gậy chạm vào mặt đất trước khi chạm vào bóng và làm tróc cỏ bay lên theo cú đánh bóng.

  • CG: điểm trọng tâm ở mặt trong của đầu gậy, có khả năng làm tăng hoặc giảm góc xuất phát bóng, ảnh hưởng lớn tới độ cao của đường bóng.

  • Club speed: tốc độ tuyến tính của trọng tâm đầu gậy, đo được khi mặt gậy chạm vào bóng.

  • Dogleg: lỗ Golf có hình dáng uốn cong về bên phải hoặc trái, tương tự như hình chân chó.

  • Draw: trường hợp Golfer chủ động tạo ra cú bóng xoáy từ phải qua trái, ngược chiều kim đồng hồ.

  • Dunk: trường hợp bóng bị rơi xuống nước.

  • Fade: cách đánh Golf của người chơi thuận tay phải, đường bóng cong từ trái sang phải.

  • Fat shot: trường hợp đầu gậy đánh trúng vào phần đất ở mặt sau của bóng làm giảm độ xa của đường bóng.

  • Fried Egg: Bóng bị cát lấp 1 nửa trong hố.

  • Gallery: Khán giả xem thi đấu Golf trực tiếp

  • Get down: Động tác đưa bóng vào lỗ một cách dứt khoát.

  • Gorilla: Tiếng lóng dùng để chỉ Golfer có cú phát bóng xa từ tee.

  • Hole-in-one/Ace: cú đánh xảy ra khi người chơi Golf đánh bóng vào lỗ Golf trên green chỉ bằng một cú đánh.

  • Honor: Người được quyền phát bóng trước sau khi thắng ở lỗ trước đó trên sân.

  • In: 9 hole đầu tiên

  • Out: 9 hole sau

  • Total: tất cả các hole.

  • Lag: Động tác đẩy bóng để thu hẹp khoảng cách tới hole.

  • Lie Angle: Góc tạo bởi thân gậy và mặt đất, tiêu chuẩn là khoảng 55 – 65 độ.

  • Links: các sân Golf nằm ở ven biển.

  • Loft: Độ mở của mặt gậy, được ghi trên đầu của mỗi cây gậy.

  • Loft angle: Góc tạo bởi mặt phẳng của bệ gậy và mặt thẳng đứng vuông góc với mặt đất. 

  • MOI: Moment of Inertia – Mô men quán tính của gậy để giảm thiểu tối đa tình trạng xoay hoặc xoắn đầu gậy khi tiếp xúc với bóng.

  • Net score: Điểm ghi nhận trong trận đấu Golf sau khi lấy total trừ handicap.

  • Out of bound: Phía bên ngoài của đường biên trên sân Golf.

  • Over clubbing: Trường hợp Golfer dùng gậy Golf thực hiện cú đánh bóng bay đi quá xa.

  • Pace of play: Tốc độ chơi cho phép trong trận đấu

  • Penalty stroke: Khi Golfer vi phạm luật chơi, làm mất bóng hoặc đưa bóng ra ngoài sân thì điểm net sẽ bị cộng thêm 1 gậy.

  • Plumb bob: Phương pháp đo khoảng cách đường bóng so với miệng lỗ bằng cách cầm gậy đưa ra khoảng cách 1 cánh tay rồi treo lên thẳng đứng. 

  • Punch shot: Phương thức đánh bóng bằng cú swing Golf để bóng bay thấp và dứt khoát ra khỏi chướng ngại vật.

  • Shank: Trường hợp đánh bóng vào đúng cổ gậy, phần nối giữa mặt gậy và thân gậy.

  • Yard: Đơn vị tính khoảng cách trên sân Golf.

do-cua-gay-danh-golf

Thuật ngữ về độ nghiêng của mặt gậy đánh Golf

LIÊN HỆ: 0967 993 690

Trên đây là câu trả lời cho câu hỏi gậy đánh Golf tiếng anh là gì và một số thuật ngữ cơ bản trong Golf. Nếu bạn có nhu cầu tìm hiểu về những bộ gậy đánh Golf được các Golfer tin dùng nhất hiện nay hãy xem thêm tại đây.

Để mua hàng online, quý Golfer vui lòng:

  • Gọi ngay Hotline: 0967 993 690

  • Giờ làm việc: 7:00 - 21:00 tất cả các ngày trong tuần.

Hệ thống Siêu Thị Golf Việt - Thương hiệu Golf số 1 tại Việt Nam 

  • Website: https://sieuthiGolfviet.vn/

  • Cơ sở 1: 196 Trung Kính, Cầu Giấy, Hà Nội.

  • Cơ sở 2: TTTM Vincom Center Hạ Long, Khu, P. Bạch Đằng, Quảng Ninh.

  • Cơ sở 3: 92 – 94 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P. Bến Nghé, Quận 1, TP.

  • Cơ sở tại Nhật Bản: Toà nhà Uniden Ginza Tầng 3, Ginza, Chuo-ku, Tokyo, Nhật Bản.

Ngày đăng 03:47:40 15/06/2023 - Cập nhật lúc: 04:02:25 15/06/2023

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *